See chia in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia thành hai phần." }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Đoàn đại biểu chia thành các nhóm xuống các địa phương." } ], "glosses": [ "Phân ra, san ra từng phần từ một chỉnh thể, một tổng thể." ], "id": "vi-chia-vi-verb-0nz7k0vI" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Tám chia bốn bằng hai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Một tuần chia làm bảy ngày." } ], "glosses": [ "Phân ra nhiều phần đều nhau." ], "id": "vi-chia-vi-verb-vh~UqU78" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia quà." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia lợi tức." } ], "glosses": [ "Phân ra cho được hưởng quyền lợi gì." ], "id": "vi-chia-vi-verb-a87uo7R~" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Điện chia buồn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia vui với bạn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia ngọt sẻ bùi. (tục ngữ)" } ], "glosses": [ "Cùng chung chịu, chung hưởng đắng cay hay vui sướng." ], "id": "vi-chia-vi-verb-SMmkG0r6" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Cách chia động từ trong tiếng Anh." } ], "glosses": [ "Biến đổi động từ theo ngôi, số, giống, thời thể." ], "id": "vi-chia-vi-verb-82-oNa75" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨiə˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨiə˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨiə˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨiə˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨiə˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "split" } ], "word": "chia" }
{ "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia thành hai phần." }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Đoàn đại biểu chia thành các nhóm xuống các địa phương." } ], "glosses": [ "Phân ra, san ra từng phần từ một chỉnh thể, một tổng thể." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Tám chia bốn bằng hai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Một tuần chia làm bảy ngày." } ], "glosses": [ "Phân ra nhiều phần đều nhau." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia quà." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia lợi tức." } ], "glosses": [ "Phân ra cho được hưởng quyền lợi gì." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Điện chia buồn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia vui với bạn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chia ngọt sẻ bùi. (tục ngữ)" } ], "glosses": [ "Cùng chung chịu, chung hưởng đắng cay hay vui sướng." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Cách chia động từ trong tiếng Anh." } ], "glosses": [ "Biến đổi động từ theo ngôi, số, giống, thời thể." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨiə˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨiə˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨiə˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨiə˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨiə˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "split" } ], "word": "chia" }
Download raw JSONL data for chia meaning in Tiếng Việt (1.8kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "chia" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "chia", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.